Tôn lợp mái được sử dụng ngày càng phổ biến do có nhiều ưu điểm về độ bền, tính thẩm mỹ. Vậy có những loại tôn nào được ưa chuộng? Ưu nhược điểm của mỗi loại là gì? Mức báo giá tôn lợp nhà tại Hà Tĩnh mới nhất hiện nay là bao nhiêu? Để có câu trả lời chính xác nhất cho những thắc mắc trên, bạn đọc hãy tham khảo những thông tin trong bài viết dưới đây của Luca Group
XEM THÊM: BÁO GIÁ GẠCH XÂY DỰNG TẠI HÀ TĨNH MỚI NHẤT 2022
I.Tôn lợp mái là gì ?
Tôn lợp mái là loại vật liệu được sử dụng để lợp mái nhà, giúp bảo vệ các công trình, nhà ở tránh các tác động của môi trường như nắng, mưa, bão. Đây là loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay trong các công trình xây dựng từ bé đến lớn. Tôn là hợp kim được tạo bởi các thành phần bao gồm thép, kẽm, nhôm, silic…

II.Các loại tôn lợp nhà phổ biến ở Hà Tĩnh
Tôn lợp mái nhà rất đa dạng và phong phú về kiểu dáng, kích thước, màu sắc để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng. Dưới đây là một số cách phân loại tôn lợp mái nhà mà Luca Group tổng hợp cho bạn đọc:
II.1.Tôn cán sóng lợp mái
Tôn cán sóng lợp mái là loại tôn được mạ kẽm rồi phủ lên một lớp sơn để tạo các màu sắc khác nhau giúp đa dạng mẫu mã, tăng vẻ đẹp cho công trình. Tôn cán sóng có nhiều loại khác nhau. Loại tôn này có thiết kế sóng đều đặn, thoát nước nhanh, độ cứng, độ bền cao. Tuy nhiên khả năng làm giảm tiếng ồn kém. Tôn cán sóng có màu sắc đa dạng, giúp công trình trở nên đẹp hơn.

- Tôn 5 sóng vuông
- Tôn 6 sóng vuông
- Tôn 9 sóng vuông
- Tôn 11 sóng vuông
- Tôn 13 sóng vuông
II.2.Tôn xốp lợp mái
Tôn xốp lợp mái là loại khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống cháy tốt, đa dạng kích thước, mẫu mã, dễ dàng thi công, lắp đặt. Tuy nhiên khả năng cách âm của tôn này chưa tốt, độ bền không cao.

II.3.Tôn lợp mái giả ngói
Loại tôn có màu sắc, kiểu dáng giống như ngói thật, dùng để lợp mái biệt thự hoặc mái nhà nhiều tầng. Tôn lợp mái giả ngói mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ, sang trọng cho công trình, việc vận chuyển thi công và sửa chữa cũng rất dễ dàng.

III.4.Mái tôn lạnh lợp ngói
Tôn lạnh lợp ngói được làm từ nhôm và kẽm, bề mặt sáng bóng, khả năng phản xạ tia nắng mặt trời và cách nhiệt tốt nên giữ được nhiệt độ trong nhà luôn mát mẻ, dễ chịu. Tôn lạnh có tuổi thọ cao, tính thẩm mỹ cao, chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên tôn lạnh dễ bị trầy xước trong quá trình lắp đặt.

III.5.Tôn nhựa lợp mái
Tôn nhựa được làm từ nhựa PVC và sở hữu đầy đủ các tính chất của loại nhựa này. Bao gồm có khả năng chống rỉ, chống ăn mòn cao, chống ồn, chống nóng, cách nhiệt và đa dạng mẫu mã kích thước. Tôn có trọng lượng nhẹ nên thi công lắp đặt rất dễ dàng. Tuy nhiên, xét về tuổi thọ của loại tôn này thì không cao.

IV.Kích thước tiêu chuẩn của tôn lợp mái
Trong xây dựng, các tiêu chuẩn về kích thước đóng vai trò vô cùng quan trọng do ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công.
IV.1.Chiều dài tôn lợp mái
Sự đa dạng các loại tôn kéo theo có rất nhiều kích thước được đưa ra. Tuy nhiên chiều dài tôn lợp thường vào khoảng 0,9m đến 1,07m, phổ biến nhất là khoảng 0.85m đến 1m. Một số loại tôn có kích thước lớn hơn để đáp ứng yêu cầu thi công của từng công trình. Vì vậy, hãy tính cẩn thận để lựa chọn được loại tôn lợp mái nhà có kích thước phù hợp với công trình của mình.
IV.2.Độ dày tôn lợp mái
Độ dày mỏng của tấm tôn phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng để đáp ứng các tiêu chuẩn về độ cứng, khả năng chịu lực. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, trên các tấm tôn thường sẽ ghi độ dày để cho người mua nắm bắt được. Độ dày phổ biến của tôn lợp mái 1 lớp là từ 0,8mm đến 2mm, loại 2, 3 lớp độ dày khoảng 1,5mm đến 5mm. Tuy nhiên, mỗi loại có những tiêu chuẩn kích thước riêng, số liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo.
IV.3.Trọng lượng tiêu chuẩn
Chiều dài, độ dày là các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng của tấm tôn. Trọng lượng phổ biến của tôn lợp nhà rơi vào khoảng 2,7kg/m đến 7,5kg/m.
V.Một số ưu điểm của tôn lợp mái
Tôn lợp mái sở hữu nhiều ưu điểm nên được sử dụng ngày càng nhiều, thay thế dần các loại vật liệu truyền thống:
- Thời gian sử dụng mái tôn thường thấp hơn mái ngói nhưng cũng khá lâu, từ 20 – 35 năm.
- Dễ dàng sửa chữa, thi công khi cần thiết để làm mới và tạo không gian sống mới mẻ và độc đáo.
- Trọng lượng của tôn nhẹ hơn ngói nên giảm được tải trọng đáng kể cho kết cấu ngôi nhà.
- Đa dạng mẫu mã, kiểu dáng và kích thước, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Giá thành của tôn lợp ngói rẻ, giúp gia chủ tiết kiệm chi phí đáng kể
- Tính thẩm mỹ cao nên mang lại vẻ đẹp tươi mới hiện đại cho công trình của gia đình bạn
Tuy nhiên, do trọng lượng nhẹ, dễ bị tác động bởi điều kiện thời tiết khắc nghiệt như lốc xoáy, gió, bão. Vì thế, cần phải lắp đặt thật cẩn thận chắc chắn để tránh sự cố xảy ra.

VI.Báo Giá tôn lợp nhà tại Hà Tĩnh mới nhất năm 2021
Dưới đây là mức giá tham khảo của một số loại tôn lợp mái nhà tại Hà Tĩnh cho bạn đọc tham khảo:
Giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông
Độ dày | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 39.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 78.000 |
Tôn mạ kẽm 4 dem 40 | 4.00 | 75.000 |
Tôn mạ kẽm 5 dem 30 | 5.00 | 85.000 |
Báo giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
9 dem 5 | 153.500 | |
2 dem 50 | 1.70 | 41.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 50.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 56.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 60.000 |
5 dem 8 | 95.000 | |
7 dem 5 | 115.000 |
Giá tôn lạnh lợp nhà
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) | |
Tôn lạnh 4 dem 20 | 3.90 | 69.000 | |
Tôn lạnh 4 dem 50 | 4.20 | 75.000 | |
Tôn lạnh 3 dem 20 | 2.80 | 54.500 | |
Tôn lạnh 3 dem 30 | 3.05 | 59.000 | |
Tôn lạnh 3 dem 60 | 3.35 | 62.000 | |
Tôn lạnh 2 dem 80 | 2.40 | 48.000 |
Giá tôn màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
5 dem 00 | 4.10 | 75.500 |
4 dem 00 | 3.00 | 57.000 |
4 dem 00 | 3.20 | 59.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 65.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 68.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 54.000 |
2 dem 50 | 1.75 | 40.000 |
VII. Địa chỉ mua tôn lợp mái tốt nhất Hà Tĩnh
Việc lựa chọn tôn phải cân nhắc vào nhiều yếu tố như giá thành, loại tôn, chất lượng. Trong đó, một nhà phân phối tôn uy tín sẽ tạo được uy tín và sự tin tưởng cho người sử dụng. Luca Group khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ đơn vị mà mình có ý định mua tôn lợp mái để tránh mua phải hàng kém chất lượng, giá cao. Công ty cổ phần Luca Group là đơn vị chuyên sản xuất và phân phối các loại tôn lợp mái với nhiều kích thước, mẫu mã, màu sắc đa dạng. Các chính sách về giá, vận chuyển và bảo hành của Luca sẽ khiến bạn đọc yên tâm hơn khi lựa chọn chúng tôi.
Trên đây là tổng hợp những thông tin cơ bản nhất về tôn lớp mái nhà mà Luca Group muốn chia sẻ cho bạn đọc. Mong rằng bạn đọc đã có thêm nhiều kinh nghiệm trong việc lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu của mình. Để biết chi tiết mức báo giá tôn lợp nhà tại Hà Tĩnh hơn, bạn đọc hãy liên hệ trực tiếp với Luca Group để được tư vấn hỗ trợ kịp thời nhé.
XEM THÊM: BÁO GIÁ CÁT XÂY DỰNG TẠI HÀ TĨNH MỚI NHẤT 2021